0016487 0022 0049D6A3060-3A8F-455D-A806-319471D84163 005201508191549 008081223s2004||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150819154924 $zhonganh 082## $a428 $bKA-H 100$aKathy L. Hans 245## $aThành ngữ tiếng Anh trong giao tiếp Thương mại / $cKathy L. Hans 246## $aBusiness idioms from silicon valley 260## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, $c2004 300## $a201tr. ; $c21cm 653## $aBusiness idioms from silicon valley 653## $aThành ngữ tiếng Anh trong giao tiếp Thương mại 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09101397-8 890## $a2 $b0 $c0 $d0