0016510 0022 0047AC3C65E-BB85-49E8-95D3-77987E28AE2E 005201508181101 008081223s2003||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150818110122 $zhonganh 082## $a428.076 $bPH-M 100$aPhạm, Thị Mai 245## $aTài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia - Oral Exams A - B - C Levels : $bDùng cho các kì thi CCQG tiếng Anh của Bộ giáo dục và Đào tạo / $cPhạm Thị Mai 260## $aHà Nội : $bNxb Hà Nội, $c2003 300## $a233tr ; $c21cm 653## $aPhạm Thị Mai 653## $aTài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia - Oral Exams A - B - C Levels 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(2): 09100657-8 890## $a2 $b0 $c0 $d0