0016562 0022 004F9C65B0F-7C18-4C52-B1D0-3CD9074F4B76 005201508170906 008081223s2004||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20150817090637 $bhonganh $y20150817090515 $zhonganh 082## $a428.076 $bXU-T 100$aXuân, Thành 245## $aTuyển tập các bài TESTS tiếng Anh trình độ B / $cXuân Thành 260## $aHà Nội : $bNxb Đại học Sư Phạm, $c2004 300## $a263tr. ; $c21cm 653## $aTuyển tập các bài 653## $aTESTS tiếng Anh trình độ B 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09100515 890## $a1 $b0 $c0 $d0