0016667 0022 0042BEDE7F9-1018-47F8-8DA8-B4F844606A44 005201501291007 008081223s2010||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150129100728 $zhou09 082## $a133.3 $bMI-H 100$aMinh, Huyền 245## $a12 con giáp và họ tên : $b"Bật mí" về họ tên của 12 con giáp cùng những cách đặt tên khác nhau; phân tích họ tên theo 12 con giáp / $cMinh Huyền 260## $aHà Nội : $bVăn hóa- Thông tin, $c2010 300## $a343 tr. ; $c21 cm 653## $a12 con giáp 653## $aTín ngưỡng 653## $aPhong tục tập quán 653## $aVăn hóa truyền thống 653## $aĐặt tên theo con giáp 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(1): 01209584 852## $a06 $bKho Khoa Kinh tế $j(1): 01209583 890## $a2 $b1 $c0 $d0