0016879 0028 004CA6305B0-8E53-4127-A134-18D770ACEF0D 005201505131132 008081223s2003||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150513113201 $zhonghanh 082## $a420 $bNG-T 100$aNguyễn Thị Truân 245## $aThe verb to have in English and its Vietnamese equivalents / $cNguyễn Thị Truân, GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương, MA 260## $aH. : $bViện Đại Học Mở Hà Nội, $c2003 300## $a66tr ; $cA4 490## $aKL Khoa Tiếng Anh 653## $aTiếng Anh 653## $aKhóa luận 852## $a01 $bKho Khóa luận $j(1): 01600883 890## $a1 $b0 $c0 $d0