0016912 0022 004B100A1C8-BD79-4198-A003-8C42F93C8EBE 005201410311625 008081223s2013||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20141031162524 $bhonghanh $y20141031162220 $zhonghanh 082## $a425 $bPRA 100$aEassrwood John 245## $aPractice grammar with answers : Intermediate : $bNgữ pháp tiếng Anh trung cấp / $cHồng Đức dịch và giới thiệu 260## $aH. : $bTừ điển Bách khoa, $c2013 300## $a439tr. ; $c27cm 653## $aTiếng Anh 653## $aNgữ pháp 852## $a31 $bKho Trung tâm Tôn Đức Thắng $j(2): 31100731-2 890## $a2 $b0 $c0 $d0