0016939 0022 004A03487CD-5855-41C9-A4DD-83358486823F 005201412261006 008081223s2005||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20141226100542 $zhou07 082## $a657.83 $bHOI 245## $aHội nhập với các nguyên tắc kế toán và kiểm toán quốc tế : $bSách tham khảo 260## $aHà Nội : $bChính trị quốc gia, $c2005 300## $a528 tr. ; $c27 cm 490## $aHệ thống các quy định Kế toán và Kiểm toán ViệtNam 653## $aKế toán 653## $aKiểm toán 653## $aNguyên tắc kế toán 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(1): 01200849 890## $a1 $b0 $c0 $d0