0016949 0021 00424461 005201511171633 008131125s2010||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20151117163320 $bhonghanh $c20141030111902 $dhonghanh $y20140830232332 $zadmin 082## $a428.071 $bENG $223 245## $aGiáo trình English for law student / : $bSong ngữ Việt - Anh; Vietnamese - English : / $cBộ Giáo dục và đào tạo - Viện Đại học Mở Hà Nội 246## $aTiếng Anh cho sinh viên ngành luật 250## $aIn tái bản 260## $aHà Nội : $bThống kê, $c2010 300## $a126tr. ; $c23cm 653## $aTiếng Anh 653## $aLuật 653## $aGiáo trình 852## $a15 $bKho Trung tâm Đà nẵng $j(10): 15100824-33 852## $a31 $bKho Trung tâm Tôn Đức Thắng $j(10): 31100640-9 852## $a32 $bKho Trung tâm GDTX Sơn La $j(4): 32100198-201 890## $a24 $b0 $c0 $d0