0017011 0028 004F1639B05-D513-4ABA-A013-40D57B5B16A2 005201505131518 008081223s2011||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150513151821 $zminhkhue 082## $a657 $bNG-L 100$aNguyễn, Phương Lan 245## $aHoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty nước sạch Hà Nội / $cNguyễn Phương Lan, GVHD: PGS.TS Nguyễn Văn Công 260## $aH. : $bViện Đại Học Mở Hà Nội, $c2011 300## $a95 tr. ; $cA4 490## $aKhoa kinh tế & QTKD 650## $aKế toán 653## $aGiá thành sản phẩm 653## $aChi phí sản xuất 653## $aCông ty nước sạch Hà Nội 852## $a01 $bKho Khóa luận $j(1): 01600617 890## $a1 $b0 $c0 $d0