0017045 0028 004877A8122-6607-42DE-AF60-E7405B9E3E4F 005201505131555 008081223s2003||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150513155500 $zhonghanh 082## $a420 $bLA-Q 100$aLã, Thị Thu Quyên 245## $aContrastive meaning in English proverbs and their Vietnamese equivalents / $cLã Thị Thu Quyên, GVHD: Phan Văn Quế, Dr 260## $aH. : $bViện Đại Học Mở Hà Nội, $c2003 300## $a55tr. ; $cA4 490## $aKL Khoa Tiếng Anh 653## $aTiếng Anh 653## $aKhóa luận 852## $a01 $bKho Khóa luận $j(1): 01600897 890## $a1 $b0 $c0 $d0