Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
17/33 TKYB-02
Trình tự, thủ tục cung cấp tiếp nhận, cập nhật thông tin lập lý lịch tư pháp và cấp phiếu lý lịch tư pháp
Tác giả:
Từ khóa:
Lý lịch tư pháp
Thủ tục
Trình tự
Pháp luật
Nhà xuất bản
Chính trị Quốc gia
Năm xuất bản
2013
Lần xuất bản
Đang cập nhật
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Luật
1
Kho TT Tôn Đức Thắng
2
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
7289
002
2
004
25156
005
201410030937
008
140416s2013||||vm|#################vie#d
009
1 0
020
## $c22000
039
## $a20141003093523 $bhonghanh $c20141003093402 $dhonghanh $y20140830232452 $zadmin
041
## $avie
044
## $avm|
082
## $a347.597 $223 $bTRI
084
## $a17/33 $bTKYB-02
090
## $bTR-T
245
## $aTrình tự, thủ tục cung cấp tiếp nhận, cập nhật thông tin lập lý lịch tư pháp và cấp phiếu lý lịch tư pháp
260
## $aH : $bChính trị Quốc gia, $c2013
300
## $a148tr. ; $c19cm
653
## $aLý lịch tư pháp
653
## $aThủ tục
653
## $aTrình tự
653
## $aPháp luật
852
## $a07 $bKho Khoa Luật $j(1): 07102577
852
## $a31 $bKho Trung tâm Tôn Đức Thắng $j(2): 31100154-5
890
## $a3 $b0 $c0 $d0
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
31100154
347.597 TRI
Kho TT Tôn Đức Thắng
Sách TK Tiếng Việt
2
31100155
347.597 TRI
Kho TT Tôn Đức Thắng
Sách TK Tiếng Việt
3
07102577
347.597 TRI
Kho Khoa Luật
Sách TK Tiếng Việt
×