0017891 0022 00416CE06F3-2AD2-4864-9F62-2B5529B7A4CD 005201410311631 008081223s2012||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20141031163156 $zhonghanh 082## $a425 $bPRA 100$aCoe Norman 245## $aPractice grammar with answers: Basic : $bNgữ pháp tiếng anh căn bản / $cHồng Đức (Dịch và giới thiệu) 260## $aH. : $bTừ điển Bách Khoa, $c2012 300## $a295tr. ; $c27cm $eKèm CD 653## $aTiếng Anh 653## $aNgữ pháp 700$aMark Harrison 700$aKen Paterson 852## $a31 $bKho Trung tâm Tôn Đức Thắng $j(2): 31100735-6 890## $a2 $b0 $c0 $d0