Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
657.05
Advances in accounting.
Tác giả:
Từ khóa:
Nhà xuất bản
JAI Press,
Năm xuất bản
1984
Lần xuất bản
Đang cập nhật
Ngôn ngữ
Tiếng Anh
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
7906
002
2
004
E58C6588-1427-4BF7-AD04-104E55D08AA5
005
201404040940
007
t|
008
841023c19849999ne|#################eng#d
009
1 0
010
## $a85644863 $zsn 84044383
012
## $a-3-7-1303262462-p-----
022
## $a0882-6110 $l0882-6110 $21
035
## $a(OCoLC)ocm11297487
037
## $bElsevier, Customer Service Dept., 6277 Sea Harbor Dr., Orlando, FL 32887-4800, USA
039
## $a20141030085846 $bthanhnhan $c20140404094058 $dretbatler $y20140404082922 $zretbatler
082
#4 $a657.05 $219
210
## $aAdv. account.
222
## $aAdvances in accounting
245
## $aAdvances in accounting.
260
## $aGreenwich, Conn. : $bJAI Press, $c1984-
300
## $av. : $bill. ; $c24 cm.
310
## $aSemiannual, $bJune 2008-
321
## $aAnnual, $b1984-2008
362
## $aVol. 1 (1984)-
500
## $aPublished: Stamford, Conn., <1998>-2000; Amsterdam : JAI, an imprint of Elsevier Science, 2001-2008; Amsterdam : Elsevier, June 2008-
588
## $aLatest issue consulted: Vol. 24, issue 1 (June 2008).
590
## $aSERBIB/SERLOC merged record
650
## $aAccounting $vPeriodicals.
650
#4 $aAccounting $vPeriodicals.
650
#6 $aComptabilité $vPériodiques.
650
17 $2gtt $aAccountancy.
770
## $tAdvances in accounting. Supplement $x1046-5715 $w(OCoLC)20190081
776
#8 $iOnline version: $tAdvances in accounting (Online) $w(OCoLC)67618626
776
#8 $iOnline version: $tAdvances in accounting $w(OCoLC)613001457
780
#5 $tAdvances in international accounting $gJune 2008 $x0897-3660 $w(OCoLC)16651655
852
## $aThu vien Dai hoc Nha Trang
856
1# $uhttp://thuvien.ntu.edu.vn/ntukiposdata3/tapchi/600_khoahocungdung_congnghe/650_quanly_dichvuphuthuoc/advancesinaccounting/2010_volume26_issue1/trang/02010_volume26_issue1_001thumbimage.jpg
890
## $a0 $i85-644863 $b0 $c0 $d0
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
Không còn kho nào có sẵn ấn phẩm.
×