0017919 0022 004F3DD2878-E819-4D44-9931-294979AEE948 005201509250836 008081223s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150925083644 $zhonganh 082## $a495 $bLE-T 100$aLê, Kim Ngọc Tuyết 245## $a365 Câu tiếng phổ thông Trung Quốc cho người Việt Nam học / $cLê Kim Ngọc Tuyết 260## $aHà Nội : $bNxb Khoa học xã hội, $c2001 300## $a218tr. ; $c21cm 653## $acho người Việt Nam học 653## $a365 Câu tiếng phổ thông Trung Quốc 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102020 890## $a1 $b0 $c0 $d0