0017934 0021 0042930D0BC-357E-4F12-84CE-A2959E30427F 005201510091013 008081223s2000||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20151009101350 $zhonganh 082## $a004 $bTH-A 100$aThành, An 245## $aHướng dẫn tự học máy vi tính / $cThành An; Hải Yến 260## $aHà Nội : $bNxb Thống Kê, $c2000 300## $a556tr. ; $c21cm 653## $aHướng dẫn tự học máy vi tính 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102391 890## $a1 $b0 $c0 $d0