0018396 0022 004C0384106-164C-47BE-A32B-483D2293147D 005201601131508 008081223s1994||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20160113150859 $zhonganh 082## $a495 $bDI-L 100$aĐinh, Trọng Lạc 245## $aPhong cách học văn bản / $cĐinh Trọng Lạc 260## $aHà Nội : $bNxb Giáo Dục, $c1994 300## $a210 tr. ; $c21 cm. 653## $aPhong cách 653## $aHọc văn bản 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102916 890## $a1 $b0 $c0 $d0