0018419 0022 004168 005201502021431 008081013s2004||||vm|#################vie#d 0091 0 020## $c280000 VND 039## $a20150202143125 $bhou05 $y20140830223909 $zadmin 041## $avie 044## $avm| 082## $a343.597 $223 $bHET 245## $aHệ thống hoá các văn bản pháp luật mới về quản lý tài chính kế toán - thuế 260## $aHà Nội : $bLao động xã hội, $c2004 300## $a744 tr. ; $c27 cm. 653## $aViệt Nam 653## $aVăn bản pháp luật 653## $aKế toán 653## $aQuản lí 653## $aTài chính 653## $aThuế 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(1): 01203194 890## $a1 $b0 $c0 $d0