Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Trường Đại Học Mở Hà Nội
Nhà B101, phố Nguyễn Hiền, phường Bạch Mai, Thành phố Hà Nội
Trường Đại học Mở Hà Nội, Thôn Lại Ốc, xã Nghĩa Trụ, tỉnh Hưng Yên
Phòng đọc:
Nhà C Khu giảng đường Số 422 phố Vĩnh Hưng, phường Vĩnh Hưng, Thành phố Hà Nội
Help
Đăng nhập
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
THƯ VIỆN HOU
TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
DỊCH VỤ
TRA CỨU
TẠP CHÍ
HƯỚNG DẪN
NỘI QUY
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Tìm Kiếm
Loại tìm kiếm:
Từ khóa
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu xếp giá
ISBN/ISSN
Thông tin tìm kiếm:
Tìm Kiếm
Tìm kiếm nâng cao
Thông tin ấn phẩm
445 TH-N
Từ Vựng tiếng Pháp
Tác giả:
Thúy, Nga,
Từ khóa:
Từ Vựng tiếng Pháp
Nhà xuất bản
Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Năm xuất bản
2001
Lần xuất bản
Đang cập nhật
Ngôn ngữ
Tiếng Việt
Đọc online
Đặt mượn
Tóm tắt
Đầu mục
Danh sách các kho đang có sẵn ấn phẩm
Nơi lưu trữ
Có sẵn
Kho Khoa Tiếng Anh
1
Marc
Thông tin ấn phẩm theo chuẩn MARC 21
Marc
001
8463
002
2
004
D60D2A87-3732-4DAF-ABD7-3B10755468DD
005
201510261612
008
081223s2001||||vm|#################vie#d
009
1 0
039
## $y20151026161245 $zhonganh
082
## $a445 $bTH-N
100
$aThúy, Nga
245
## $aTừ Vựng tiếng Pháp / $cThúy Nga, Nhóm biên dịch Nhân Văn
260
## $aTP Hồ Chí Minh : $bNxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, $c2001
300
## $a225tr. ; $c21cm
653
## $aTừ Vựng tiếng Pháp
852
## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(1): 09102108
890
## $a1 $b1 $c0 $d0
Danh sách bản điện tử
STT
Tên file
Tác vụ
Ấn phẩm chưa có bản điện tử
Danh sách bản giấy
STT
Mã vạch
Số gọi
Kho chứa
Bộ sưu tập
1
09102108
445 TH-N
Kho Khoa Tiếng Anh
Sách TK Tiếng Việt
×