0018506 0028 004A4AFCDF4-5F0E-4B73-B740-B37211D6FA5D 005201505141448 008081223s2004||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150514144845 $zhonghanh 082## $a420 $bTH-M 100$aThái, Thị Phương Minh 245## $aShortening in English and its equivalent in Vietnamese / $cThái Thị Phương Minh, GVHD: Đặng Trần Cường 260## $aH. : $bViện Đại Học Mở Hà Nội, $c2004 300## $a56tr. ; $cA4 490## $aKL Khoa Tiếng Anh 653## $aTiếng Anh 653## $aKhóa luận 852## $a01 $bKho Khóa luận $j(1): 01600917 890## $a1 $b0 $c0 $d0