0018611 0022 004414 005201501250930 008081019s1998||||vm|#################vie#d 0091 0 020## $c44000 039## $a20150125093004 $bhou10 $y20140830223933 $zadmin 041## $avie 044## $avm| 082## $a895.922 $bQU-C 100$aQuỳnh Cư 245## $aDanh nhân đất Việt : $bTựa của Văn Tân. / $cQuỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang. $nTập 2 / 250## $aTái bản lần thứ 5 có sửa chữa và bổ sung 260## $aHà Nội : $bNxb. Thanh niên, $c1998 300## $a566 tr. ; $c19 cm 653## $aVăn học 653## $aViệt Nam 653## $aDanh nhân 700$aNguyễn Anh 700$aVăn Lang 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(1): 01209149 890## $a1 $b1 $c0 $d0