0018619 0022 004441 005201502021129 008081019s2001||||vm|#################vie#d 0091 0 020## $c120000 039## $a20150202112933 $bhou10 $y20140830223936 $zadmin 041## $avie 044## $avm| 082## $a344.59701 $bCHI 245## $aChỉ mục các quy định pháp luật về lao động 260## $aHà Nội : $bThống kê, $c2001 300## $a1327 tr. ; $c20,5 cm 653## $aViệt Nam 653## $aLuật lao động 653## $aLuật kinh tế 653## $aPháp luật Việt Nam 700$aLê Trung biên soạn 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(1): 01209848 890## $a1 $b0 $c0 $d0