0018623 0022 0045839 005201502051341 008100603s2000||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20150205134116 $bhou10 $c20150205134039 $dhou10 $y20140830225730 $zadmin 082## $a338.9597 $bVIE 100$aNgân Hàng Thế Giới 245## $aViệt Nam 2010 tiến vào thế kỷ 21 = : $bBáo cáo phát triển Việt Nam 2001, Các trụ cột của sự phát triển / $cNgân Hàng Thế Giới 260## $aHà Nội : $bNgân Hàng Thế Giới, $c2000 300## $a172 tr. ; $c27 cm 653## $aViệt Nam 653## $aThông tin phát triển 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(2): 01209824, 01210556 890## $a2 $b0 $c0 $d0