0018714 0022 004BA841377-9A42-4B33-95F3-4E81F709E00D 005201501141454 008081223s1998||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150114145444 $zHOU08 082## $a346.597063 $bCAC 245## $aCác văn bản pháp luật về kế toán thống kê : $bVăn bản hiện hành / $cNxb. Chính trị Quốc gia 260## $aHà Nội : $bNxb. Chính trị Quốc gia, $c1998 300## $a1123 tr. ; $c20 cm. 653## $aPháp luật 653## $aVăn bản 653## $aVăn bản luật 653## $aKế toán thống kê 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(1): 01202518 890## $a1 $b0 $c0 $d0