0019016 0022 0041068 005201502050932 008081109s2000||||vm|#################vie#d 0091 0 020## $c14000 039## $a20150205093152 $bhou10 $y20140830224029 $zadmin 041## $avie 044## $avm| 082## $a338.4 $bDIC 110$aHội đồng phân tích kinh tế 245## $aDịch vụ công cộng và khu vực quốc doanh : $bSách tham khảo / $cHội đồng phân tích kinh tế 260## $aHà Nội : $bChính trị quốc gia, $c2000 300## $a135 tr. ; $c24 cm 653## $aChính trị 653## $aDịch vụ công cộng 653## $aKhu vực quốc doanh 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(1): 01209627 890## $a1 $b0 $c0 $d0