0019068 0022 0041FF868E1-505D-41D7-9197-AEB1C9880E01 005201501301054 008081223s2004||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150130105406 $zHOU08 082## $a690 $bNG-D 100$aNguyễn, Bá Đô 245## $aTrả lời các câu hỏi về xây dựng nhà ở gia đình / $cNguyễn Bá Đô, Nguyễn Thế Kỷ. $nTập ba, $pThi công 260## $aHà Nội : $bNxb. Khoa học và Kỹ thuật, $c2004 300## $a290 tr. ; $c21 cm. 653## $aXây dựng 653## $aThi công 653## $aNhà ở gia đình 700$aNguyễn, Thế Kỷ 852## $a14 $bKho Khoa Kiến trúc $j(1): 01208557 890## $a1 $b0 $c0 $d0