0019167 0023 00402D39847-9CD2-4527-A52C-44496211F1A5 005201508201546 008081223s1998||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $y20150820154643 $zhonganh 082## $a428 $bNG-A 100$aNgọc, Ánh 245## $aNgữ pháp tiếng Anh trong thế giới thương mại. / $cNgọc Ánh 246## $aEnglish grammar for the commercial world. 260## $aCà Mau : $bNxb Mũi Cà Mau, $c1998 300## $a217 tr. ; $c21 cm 653## $aTiếng Anh 653## $aNgữ pháp 653## $aThế giới thương mại 852## $a09 $bKho Khoa Tiếng Anh $j(3): 09101296-7, 09101430 890## $a3 $b0 $c0 $d0