Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt : Hơn 75.000 thuật ngữ và thành ngữ, 100.000 định nghĩa, 1.000 chữ viết tắt thuộc các lĩnh vực : Kinh tế -Quản trị - Kinh doanh -Thương mai-Tài chính- Pháp luật-Tin học-Bảo hiểm. /
0019367 0022 0049FE51605-F559-4E5E-89FD-DC6BB180B92F 005201502021108 008081223s1998||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20150202110829 $bhou06 $c20150202102036 $dhou06 $y20150202101914 $zhou06 082## $a658.03 $bTUD 245## $aTừ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt : $bHơn 75.000 thuật ngữ và thành ngữ, 100.000 định nghĩa, 1.000 chữ viết tắt thuộc các lĩnh vực : Kinh tế -Quản trị - Kinh doanh -Thương mai-Tài chính- Pháp luật-Tin học-Bảo hiểm. / $cTrần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh, Trần Bá Tước, Lê Minh Đức. 260## $aHà Nội : $bThống kê, $c1998 300## $a813 tr ; $c24 cm 653## $aTừ điển 653## $aQuản trị kinh doanh 653## $aSách song ngữ. 700$aHuỳnh, Văn Thanh 700$aLê, Minh Đức 700$aTrần, Bá Tước 700$aTrần, Văn Chánh 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(1): 01210838 890## $a1 $b0 $c0 $d0