0019389 0022 0042774 005201503051148 008081219s2006||||vm|#################vie#d 0091 0 020## $c48000 039## $a20150305114811 $bhonghanh $c20150205130615 $dhonghanh $y20140830225407 $zadmin 041## $avie 044## $avm| 082## $a005.5 $bHO-P 100$aHoàng, Phương 245## $aTự học Excel dành cho người mới bắt đầu / $cHoàng Phương 260## $aHà Nội : $bNxb Từ điển Bách khoa, $c2006 300## $a289 tr. ; $c24 cm 653## $aViệt Nam 653## $aTin học 653## $aTự học 653## $aExcel dành cho người mới bắt đầu 653## $aTự học Excel 852## $a02 $bKho Khoa Công nghệ Thông tin $j(1): 01210542 890## $a1 $b0 $c0 $d0