0019769 0022 0046471 005202308111007 008100621s2002||||vm|#################vie#d 0091 0 039## $a20230811100741 $btdnam $c20230811095642 $dtdnam $y20140830225812 $zadmin 082## $a317.7 $bGRE 100$aGreuning, Hennie Van 245## $aCác chuẩn mực kế toán quốc tế = : $bTài liệu hướng dẫn thực hành / $cHennie Van Greuning 250## $aLần 2 260## $aHà Nội : $bChính trị quốc gia, $c2002 300## $a170 tr. ; $c27 cm 653## $aChuẩn mực 653## $aKế toán quốc tế 692$aKế toán quốc tế$b8C4126.15 692$aLuật và chuẩn mực kế toán$b8C4121.15 852## $a01 $bKho Sách TK Tiếng Việt $j(1): 01209833