Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
TS Phạm Thế Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Công nghệ mạng thông tin di động thế hệ mới LTE (4G) và các ứng dụng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-A
|
Tác giả:
Phan Anh; TS Nguyễn Viết Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Công nghệ mạng truy nhập và triển khai mạng GPON trên mạng viễn thông VNPT Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 PH-S
|
Tác giả:
Phạm Quang Sơn; PGS.TS Vũ Văn Yêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Nguyễn Phạm Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Công nghệ nhiệt luyện và xử lý bề mặt
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
671.36 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Dán |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Công nghệ nhuộm và hoàn tất
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
667.2 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Công Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Nguyễn Lân Dũng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Hà Văn Thuyết (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Công nghệ sản xuất các chất màu vô cơ
Năm XB:
2008 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
667.29 HU-H
|
Tác giả:
Huỳnh Kỳ Phương Hạ; Ngô Văn Cờ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Công nghệ sản xuất enzym, protein và ứng dụng
Năm XB:
2012 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
660.634 NG-H
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Thị Hiền (chủ biên) và các tác giả khác |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Trương Văn Lung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Công nghệ tạo hình các bề mặt dụng cụ công nghiệp : Giáo trình cho sinh viên chế tạo máy các trường Đại học kỹ thuật) /
Năm XB:
2004 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
671.7 TR-L
|
Tác giả:
GS.TSKH Trần Thế Lục (chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|