Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
501 câu hỏi trắc nghiệm về cách hoàn chỉnh câu trong tiếng anh : Mẫu đề thi & đáp án /
Năm XB:
2014 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.1076 LE-T
|
Tác giả:
Lê Quốc Thảo, Nguyễn Ngọc & ban biên tập Infor Stream |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
80 năm Đảng Cộng sản Việt Nam với giai cấp công nhân và công đoàn Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Dân trí
Số gọi:
324.2597071 DA-T
|
Tác giả:
Đan Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
900 tình huống tiếng anh công sở : Công việc hành chính. Xin việc và phỏng vấn /
Năm XB:
2014 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 900
|
Tác giả:
Nhân văn Group |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
900 tình huống tiếng anh thương mại : Tiếp đón đối tác. Kế hoạch quảng cáo sản phẩm /
Năm XB:
2014 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 900
|
Tác giả:
Nhân văn Group |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
900 tình huống tiếng anh thương mại : Xuất nhập khẩu. Ký kết hợp đồng /
Năm XB:
2014 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 900
|
Tác giả:
Nhân văn Group |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Diễm Ly, Hoàng Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
A comparative study of English and Vietnamese modal verbs based on the novel "Gone with the wind" and its Vietnamese translated version
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-H
|
Tác giả:
Dao Thi Hong; Supervisor: Assos. Prof. Dr Nguyen Dang Suu |
This study is an attempt to explore and investigate the syntactic and semantic similarities and differences between nine English modal verbs and...
|
Bản điện tử
|
|
A comparative study on English - Vietnamese translation of business texts
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Hà; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hoàng Tuyết Minh; Assoc.Prof.Dr Lê Hùng Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A contrastive analys of the verb " love" in english and the verb " yêu" in vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 BU-C
|
Tác giả:
Bui Thi Cuc, GVHD: Tran Xuan Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A contrastive analysis of apologizing by english and vietnamese speakers : Phân tích đối chiếu cách thức xin lỗi của nguồi anh và người việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyen Trang Nhung, GVHD: Hoang Van Van |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A contrastive analysis of sexist language in English and Vietnamese literary works
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-N
|
Tác giả:
Phạm Nguyễn Bình Nguyên; Supervisor: Dr. Le Thi Minh Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A contrastive analysis of the utterances containing implicatures in English and Vietnamese culture (Based on Utterances from Funny stories)
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-Y
|
Tác giả:
Hoàng Thị Yến; M.A Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|