| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Features of quantifiers in English based on literary works and their Vietnamese translation version
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-D
|
Tác giả:
Đặng Thị Thùy Dương; Supervisor: Assoc. Prof. Dr. Hoang Tuyet Minh |
- Research purposes: To investigate the similarities and differences between quantifiers in English and in Vietnamese in terms of syntactic and...
|
Bản giấy
|
|
Hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu tại công ty TNHH xây dựng và thương mại Thế Dương
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thúy, GVC Phan Thanh Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hoàn thiện hệ thống quản trị rủi ro tín dụng tại Seabank
Năm XB:
2011 | NXB: Đại Học Kinh Doanh Và Công Nghiệp Hà Nội,
Số gọi:
658 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thùy, GVHD: Mai Văn Bạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đặc điểm ngôn ngữ và văn hóa - xã hội trong tên nữ giới Người Anh (Trong sự liên hệ với tên nữ giới người Việt). Mã số MHN 2019-03 : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Trường năm 2019 /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Minh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý hoạt động khoa học công nghệ của Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2008
Số gọi:
004.071 LE-T
|
Tác giả:
ThS. Lê Thị Minh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu vi khuẩn cố định nito ở vùng rễ cây ngô vùng đồng bằng sông hồng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thúy, GVHD: TS. Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quản lý nguồn nhân lực tại trung tâm phát triển việc làm vagf xuất khẩu lao động- cong ty cổ phần nhập khẩu vật tư thiết bị đường sắt ( virasimex)
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thủy, GVHD: TS Nguyễn Thúc Hương Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế mẫu nhà máy chế biến các sản phẩm sữa từ 200 tấn sữa tươi/ ngày
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thỳ,GVHD: Trần Thế Truyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|