Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Các giải pháp chuyển giao kết quả nghiên cứu của các đề tài nghiên cứu khoa học trong điều kiện tự chủ của Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-22 /
Năm XB:
2016 | NXB: Phòng NCKH&HTQT
Số gọi:
378.013 TR-T
|
Tác giả:
PGS.TS.Trần Hữu Tráng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp phát triển kỹ năng thực hiện đồ án cơ sở của sinh viên kiến trúc năm thứ nhất : V2016-14 /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Kiến trúc
Số gọi:
720.72 PH-H
|
Tác giả:
KTS. Phạm Minh Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp chủ yếu nhằm áp dụng tập quán trong hoạt động thương mại ở Việt Nam : V2016-09 /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Luật
Số gọi:
346.07 PH-Q
|
Tác giả:
ThS. Phùng Trọng Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các giải pháp phát triển lực lượng cán bộ thanh tra nội bộ ở Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-21 /
Năm XB:
2016 | NXB: Phòng Thanh tra pháp chế
Số gọi:
342.0667 VU-T
|
Tác giả:
ThS. Vũ Thị Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đánh giá mức độ hài lòng của đơn vị sử dụng lao động đối với nguồn nhân lực trình độ đại học hệ từ xa của Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-02 /
Năm XB:
2016 | NXB: Hội đồng trường
Từ khóa:
Số gọi:
378.1662 NG-H
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu giải pháp ứng dụng chữ ký số trong giao dịch hành chính nội bộ tại Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-26 /
Năm XB:
2016 | NXB: Trung tâm Công nghệ thông tin
Số gọi:
005.82 TR-D
|
Tác giả:
ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu triển khai Phòng học ảo cho đào tạo trực tuyến tại Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-01 /
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
371.33 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng chuẩn ebook của Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-24 /
Năm XB:
2016 | NXB: Trung tâm E-learning
Số gọi:
378.1734 DI-L
|
Tác giả:
TS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp dịch ngôn ngữ mạng tiếng Hán và những tác động của loại hình ngôn ngữ này trong việc dạy và học tiếng Hán : V2016-19 /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Tiếng Trung Quốc
Số gọi:
495.1802 NG-H
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Quang Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng mô hình cố vấn học tập trong đào tạo tín chỉ theo phương thức từ xa ở Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-06 /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Đào tạo từ xa,
Số gọi:
378.1758 TR-H
|
Tác giả:
ThS. Trần Thị Mai Hanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng quy trình kiểm thử Website và áp dụng kiểm thử hệ thống quản lý các đề tài nghiên cứu khoa học Viện Khoa học giáo dục Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thủy; ThS Thạc Bình Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng và kiểm thử hệ thống quản lý đề tài nghiên cứu khoa học của Khoa Công nghệ Thông tin - Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 BU-V
|
Tác giả:
Bùi Hoàng Vượng; Nguyễn Thị Tin; ThS Trịnh Thị Xuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|