| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
English verbal and clausal substitution and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 ĐO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thị Nga, GVHD: Đặng Trần Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải quyết tranh chấp hợp đồng vay tài sản - Thực trạng và giải pháp
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thị Nga, GVHD: TS. Kiều Thị Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Hoàn thiện kế toán nguyên vật liệu tại công ty TNHH SUNG WOO VINA
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
657 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thị Nga, GVHD: GS.TS Nguyễn Văn Công |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình công nghệ sản xuất trà nụ vối túi lọc
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thị Ngân, GVHD: Cao Văn Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và đánh giá hiệu quả hỗn hợp chế phẩm Syringomycin E(SRE) và Rhamnolipid (RL) cho bảo quản nho sau thu hoạch
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thị Nga: GVHD: ThS. Nguyễn Ngọc Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Using communicative activities to develop English speaking skills for elementary level student at pasal English center
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thị Ngân; M.A Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng ứng dụng sổ tay theo dõi học tập trên Mobile cho sinh viên FITHOU
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DO-N
|
Tác giả:
Đoàn Thị Nga, ThS. Trương Công Đoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|