Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 7 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
马达(编著)
A brief history of cultural relationship between china and vietnam before 1949
Bản giấy
中国文化语言学引论
Năm XB: 2003 | NXB: 上海辞书,
Số gọi: 495 DU-K
Tác giả:
游汝杰
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉字形义与文化
Năm XB: 2012 | NXB: 南开大学出版社
Số gọi: 495.1 YL-L
Tác giả:
杨琳
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语言文化
Năm XB: 2006 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội,
Số gọi: 495 HAN
Tác giả:
阮有求(编)/Nguyễn Hữu Cầu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
电视文化学
Năm XB: 1996 | NXB: 北京师范大学出版社
Số gọi: 495.1 ZM-Z
Tác giả:
陈默著
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
跨文化 : 交际学概论 /
Năm XB: 1999 | NXB: 外语教学与研究出版社,
Số gọi: 495 KUA
Tác giả:
胡文仲(主编)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
跨文化交际概论
Năm XB: 2019 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi: 302.23 TR-H
Tác giả:
陈智贤,黄彩云
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
一脉相承 : 中国古代文化在越南的传播和影响 /
Tác giả: 马达(编著)
Năm XB: 2022 | NXB: 郑州大学出版社,
Tóm tắt: A brief history of cultural relationship between china and vietnam before 1949
中国文化语言学引论
Tác giả: 游汝杰
Năm XB: 2003 | NXB: 上海辞书,
汉字形义与文化
Tác giả: 杨琳
Năm XB: 2012 | NXB: 南开大学出版社
汉语言文化
Tác giả: 阮有求(编)/Nguyễn Hữu Cầu
Năm XB: 2006 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc...
电视文化学
Tác giả: 陈默著
Năm XB: 1996 | NXB: 北京师范大学出版社
跨文化 : 交际学概论 /
Tác giả: 胡文仲(主编)
Năm XB: 1999 | NXB: 外语教学与研究出版社,
跨文化交际概论
Tác giả: 陈智贤,黄彩云
Năm XB: 2019 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
×