Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992
Năm XB:
1991 | NXB: Nxb. Chính trị Quốc gia
Số gọi:
342.09597 HIE
|
Tác giả:
Nxb. Chính trị Quốc gia |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nxb. Chính trị Quốc gia |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Hiến Pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 : Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2001
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
342.59702 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 (sửa đổi) : Luật tổ chức Quốc hội năm 2001, luật tổ chức Chính phủ năm 2001, luật tổ chức Tòa án nhân dân năm 2002, luật tổ chức Viện kiểm sát nhân dân năm 2002. /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb. Chính trị Quốc gia
Số gọi:
342.09597 HIE
|
Tác giả:
Nxb. Chính trị Quốc gia |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hiến pháp Việt Nam : Năm 1946, 1959, 1980 và 1992
Năm XB:
1995 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
342.597 HIE
|
|
Tài liệu cung cấp các thông tin về Hiến pháp Việt Nam
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Đăng Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|