Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
12000 câu đàm thoại đàm thoại Anh-Việt mọi tình huống
Năm XB:
2004 | NXB: Thanh niên
Số gọi:
428.34 DI-B
|
Tác giả:
Đinh Kim Quốc Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
2000 câu đàm thoại tiếng anh cho mọi tình huống
Năm XB:
2004 | NXB: TP Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm- Phạm Văn Sáng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dương Hồng, Lê Bình |
Nội dung bao gồm nhiều tình huống trong sinh hoạt hàng ngày từ các lĩnh vực du lịch, tham quan thắng cảnh, thành phố, ăn nghỉ tại khách sạn, nhà...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Văn Hoàng Ph.D.; Lê Minh Trung Ph.D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
2000 mẫu câu thông dụng trong đàm thoại tiếng anh
Năm XB:
2003 | NXB: Thành phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm- Trương Hoàng Duy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 22000:2005 cho nhà máy sản xuất bánh quy sữa, năng suất 5000 kg/ca
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn tâm, GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000-2000 cho nhà máy sản xuất thức ăn gia súc
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nguyên, GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000: 2000 cho nhà máy sản xuất bia chai
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-D
|
Tác giả:
Trần Khắc Điệp, GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000:2000 cho nhà máy sản xuất bia hơi
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Thịnh, GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2000
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NV-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tiến, GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bài tập thiết kế mô hình ba chiều với Autocad 2000 : Đơn vị theo hệ Mét, có thể sử dụng với các release 14,13 và 12 /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
620.00420285 NG-L
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Hữu Lộc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biên niên sự kiện Đảng lãnh đạo quân sự và quốc phòng trong cách mạng Việt Nam (1930-2000)
Năm XB:
2021 | NXB: Quân đội nhân dân
Số gọi:
324.2597075 LE-B
|
Tác giả:
Đại tá, Tiến sĩ Lê Bằng; Đại tá Đỗ Xuân Huy; Thượng tá Bùi Văn Miển |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|