Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
"Tổng hợp, nghiên cứu cấu trúc và hoạt tính sinh học của 4N-Methyl Thiosemicacbazon Furandehit và phức chất đồng(II) của chúng"
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Thị Hồng, GVHD: TS. Nguyễn Thị Phương Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
14 chủ đề tiếng Anh môn nói : Luyện thi chứng chỉ A - B - C /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
428.076 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Sample talks, Model sentences, questions and answers, supplementary questions, commonly - sentence patterns
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đặng Ngọc Tú |
Comprehensive collection of frequently used words. Helps to enlarge your vocabulary useful for students at all levels.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Quốc Việt; Phương Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
40 truyện Trạng Quỳnh : Song ngữ Việt - Anh /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
495 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Hiền, Nguyễn Đình Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
400 Câu giao tiếp đàm thoại Hoa - Anh - Việt : Trình bày bằng bốn thứ tiếng Quảng Đông - Phổ Thông - Anh - Việt /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
495 TR-A
|
Tác giả:
Trần Huệ Anh, Lương Đông Hoa, Giang Hải Ninh,... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Cẩm Tú, Mai Hân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
400 Câu Giao tiếp Văn hóa Hán ngữ : Học kèm băng cassette /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
495 CA-T
|
Tác giả:
Cẩm Tú; Mai Hân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
400 mẩu chuyện tiếu lâm Mỹ : Những mẩu chuyện vui Anh - Việt /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Dương |
Tuyển chọn từ hơn 11.000 chuyện khôi hài của Milton Berle và Michael Hodgin.
|
Bản giấy
|
|
44 Công thức : Luyện nói Tiếng Anh chuẩn mực /
Năm XB:
1999 | NXB: Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
44 Tình huống thực hành Đàm thoại tiếng Anh
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
45 Đề luyện thi Đại học & Cao đẳng chứng chỉ A, B, C theo phương pháp TOEFL : Môn tiếng Anh /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Nghệ An,
Số gọi:
428 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Lệ Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|