Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Neil J Anderson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Richard Booker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Biotechnological production of bioactive compounds.
Năm XB:
201 | NXB: Elsevier Science,
Số gọi:
577.15 VE-M
|
Tác giả:
Madan L. Verma, Anuj K. Chandel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biotechnology of Bioactive Compounds Sources and Applications. 1st Edition /
Năm XB:
201 | NXB: John Wiley & Sons, Ltd;,
Số gọi:
577.15 GU-V
|
Tác giả:
Vijai Kumar Gupta, Maria G. Tuohy, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Kai Krause |
The best of Interactive Interface Design
|
Bản giấy
|
||
Learning processing : a beginner's guide to programming images, animation, and interaction /
Năm XB:
2015 | NXB: Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
006.76 SH-D
|
Tác giả:
Shiffman, Daniel [author.] |
This book teaches you the basic building blocks of programming needed to create cutting-edge graphics applications including interactive art, live...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
William F. Lawhead |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The use of active recall methods to improve speaking skills at Alibaba English center
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phan Thi Thanh Thuy; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows Server Tập 1
Năm XB:
2004 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.4476 NG-T
|
Tác giả:
KS. Ngọc Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học quản trị mạng và ứng dụng của Active Directory trong môi trường Windows Server Tập 2
Năm XB:
2004 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.4476 NG-T
|
Tác giả:
KS. Ngọc Tuấn |
Cuốn sách mô tả trọn vẹn nội dung mấu chốt trong Active Directory,cách để thiết kế cấu trúc Active Directory và cách tự động hoá việc sử dụng ADSI...
|
Bản giấy
|