Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Thị Liên; Phạm Văn Phú; Nguyễn Ngọc Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
200 bài tập văn phạm Anh ngữ : Trung cấp và cao cấp /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
425 PH-Q
|
Tác giả:
Phạm Tấn Quyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
500 English Idiomatic expressions in current use 2
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 DI-B
|
Tác giả:
Đinh Kim Quốc Bảo. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
500 Vietnamese phrases and sayings with translations 4
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 DI-B
|
Tác giả:
Đinh Kim Quốc Bảo. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hoàng, Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
523 thành ngữ so sánh ngang bằng Anh Việt
Năm XB:
2014 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-M
|
Tác giả:
Hoàng, Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Diễm Ly, Hoàng Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Anh ngữ căn bản về Quản trị và Tin học : Management and informatics /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Vũ Định |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hồ Văn Hiệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Anh ngữ thực hành khoa học Thông tin và thư viện
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0071 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Hiệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Anh ngữ thực hành phát âm và nói tiếng Anh chuẩn
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Mũi Cà Mau
Số gọi:
428 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Quyền |
Nội dung gồm ký hiệu phiên âm - chủ âm của chữ - ngữ điệu của câu
|
Bản giấy
|