Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình Assembly lý thuyết và bài tập : Dành cho máy tính gốc /
Năm XB:
2000 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.34 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hưởng, Nguyễn Văn Hoài |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly và máy vi tính IBM-PC Tập I
Năm XB:
1995 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 YUU
|
Tác giả:
Utha Yu và Charles Marut ; Quách Tuấn Ngọc , Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly và máy vi tính IBM-PC Tập II
Năm XB:
1995 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 YUU
|
Tác giả:
Utha Yu và Charles Marut ; Quách Tuấn Ngọc , Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải biên dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Mạnh Giang |
Tóm tắt về phần cứng của họ máy vi tính PC-IBM, sự đảm bảo chương trình cho hệ máy vui tính PC-IBM; Hệ lệnh của vi xử lí Intel 86, lập trình với...
|
Bản điện tử
|
||
Lập trình bằng ngôn ngữ ASSEMBLY cho máy tính PC-IBM
Năm XB:
2004 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.2 NG-G
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Mạnh Giang |
Tóm tắt về phần cứng của họ máy vi tính PC-IBM, sự đảm bảo chương trình cho hệ máy vui tính PC-IBM; Hệ lệnh của vi xử lí Intel 86, lập trình với...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PTS. Nguyễn Mạnh Giang |
Tóm tắt về phần cứng của họ máy vi tính PC-IBM, sự đảm bảo chương trình cho hệ máy vui tính PC-IBM; Hệ lệnh của vi xử lí Intel 86, lập trình với...
|
Bản giấy
|