Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Bách khoa toàn thư về kinh tế học và khoa học quản lý
Năm XB:
2005 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
330.03 SIL
|
Tác giả:
A.Silem; Nguyễn Thị Minh Tú, Đỗ Đức Nhuận, Phạm Thu Thủy dịch |
Bách khoa tòa thư về kinh tế với 100 chủ đề và hơn 2000 khái niệm...
|
Bản giấy
|
|
Bí mật thế giới bách khoa toàn thư
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
001.94 BIM
|
Tác giả:
Huy Tuấn, Quốc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đức Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Encyclopedia of financial models. Vol II /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
332.603 FA-F
|
Tác giả:
Frank J. Fabozzi |
The need for serious coverage of financial modeling has never been greater, especially with the size, diversity, and efficiency of modern capital...
|
Bản giấy
|
|
Le petit Larousse : En couleurs. /
Năm XB:
1994 | NXB: Larousse ; Canada : Les Editions Francaises Inc.,
Từ khóa:
Số gọi:
034.1 LAR
|
Tác giả:
Larousse |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Huân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Pierre Larousse |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|