Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Constrastive Analysis of Passive voice in English and Vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Ngô Mỹ Hạnh; GVHD: Ma Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrative analysis of comparatives in English and Vietnamese
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Nguyệt Hằng; GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrative analysis of the verb "love" in English and the verb "yêu" in Vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 BU-C
|
Tác giả:
Bùi Thị Cúc: GVHD: Tran Xuan Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A constrative analysis on English and Vietnamese idioms referring to parts of the human body
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Anh; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Carl James |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|