Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Daniel L.Jensen; Edward N.Coffman; Thomas J.Burns |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ảnh hưởng của nấm cộng sinh Arbuscular Mycorrhizae lên khả năng sinh trưởng và tích lũy chì (Pb) của cây ngô ( Zea Mays)
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-L
|
Tác giả:
Đặng Thùy Linh, GVHD: Tăng Thị Chính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Applications of Cognitive Linguistics 9 : Cognitive Approaches to Pedagogical Grammar. A volume in Honour of René Dirven /
Năm XB:
2008 | NXB: Mouton de Gruyter
Số gọi:
407 DE-S
|
Tác giả:
Sabine De Knop (Editors) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Auditing and accounting cases : Investigating issues of fraud and professional ethics /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
657.450973 JA-Y
|
Tác giả:
Thibodeau, Dr.Jay C. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đậu Quang Tuấn |
Nội dung của tập sách hướng đẫn cách sử dụng CorelDRAW
|
Bản giấy
|
||
Chuẩn SCORM và ứng dụng trong đào tạo từ xa
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Hưng; TS Lê Văn Phùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Company to Company : A new approach to business correspondence in English /
Năm XB:
2008 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428 AN-L
|
Tác giả:
Andrew Littlejohn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conscious capitalism field guide : tools for transforming your organization /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.406 SI-R
|
Tác giả:
Raj Sisodia, Timothy Henry, Thomas Eckschmidt |
John Mackey and Raj Sisodia's iconic book, Conscious Capitalism, introduced business leaders to a set of core principles--higher purpose,...
|
Bản giấy
|
|
Contrastive analysis and learner language: a corpus-based approach
Năm XB:
2008 | NXB: University of Oslo
Số gọi:
428 JO-S
|
Tác giả:
Stig Johnsson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
CorelDraw X5 dành cho người tự học
Năm XB:
2011 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Lê Thuận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Cork oak woodlands on the edge : Ecology, adaptive management, and restoration. Society for ecological restoration international /
Năm XB:
2009 | NXB: Island Press
Từ khóa:
Số gọi:
639.9 JA-M
|
Tác giả:
Aronson, James |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|