Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cẩm nang về các hiệp định thương mại tự do dành cho doanh nghiệp dệt may
Năm XB:
2016 | NXB: Công Thương
Số gọi:
382.45677065 CAM
|
Tác giả:
B.s.: Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Tú Oanh, Trần Thị Ngoan... |
Trình bày tổng quan các hiệp định thương mại tự do (FTA) của Việt Nam và các nước đối tác; cam kết cụ thể đối với ngành dệt may trong các FTA đã và...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ryuichiro Inoue chủ biên, Hirohisa Kohama, Nhóm VAPEC biên dịch, Lưu Ngọc Trịnh hiệu đính |
Một số chính sách của ngành công nghiệp dệt, điện tử, ôtô của Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan
|
Bản giấy
|
||
Determiners in English noun phrases and their Vietnamese translation in the work "The great Gatsby"
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CH-H
|
Tác giả:
Chu Thị Hạnh; Supervisor: Dr Dang Ngoc Huong |
This thesis conducts a study of syntactic and semantic features of determiners in English noun phrases and their Vietnamese translation in the work...
|
Bản điện tử
|
|
Determiners in english noun phrases in comparision with vietnamese : Định tố trong danh ngữ tiếng anh trong sự so sánh với tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DI-L
|
Tác giả:
Dinh Thi Thuy Linh, GVHD: Dang Ngoc Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Frommer's England 2005 : With detailed coverage of Wales /
Năm XB:
2004 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
914 PO-D
|
Tác giả:
Darwin Porter, Danforth Prince |
Experience a place the way the locals do. Enjoy the best it has to offer. Frommer’s. The best trips start here. Details on the best England and...
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp mạng VOIP cho doanh nghiệp dệt may 8-3 & vấn đề bảo mật
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Long Châu; GVHDKH: TS. Phạm Thị Việt Hương |
-Mục đích & phương pháp nghiên cứu: Tìm hiểu các lỗ hổng bảo mật trong công nghệ VoIP ( voice over internet protocol – thoại trên mạng internet ) &...
|
Bản giấy
|
|
Hiện trạng ô nhiễm nước thải dệt nhuộm làng nghề dương nội , Hà Tây và kết quả nghiên cứu ban đầu về hệ thống xử lý nước thải ( tại hai hộ sản xuất )
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thu Huyền. GVHD: Trịnh Thị Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và giá thành sản phẩm tại Công ty Cổ phần Lông Vũ Nam Vũ
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
657 HO-K
|
Tác giả:
Hoàng Văn Khoa; NHDKH: TS. Nguyễn Thanh Trang |
Luận văn nghiên cứu, phân tích thực trạng về kế toán chi phí
sản xuất và giá thành sản phẩm tại công ty cổ phần lông vũ Nam Vũ, dựa trên số
liệu...
|
Bản điện tử
|
|
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty dệt 8-3
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 TR-H
|
Tác giả:
Trịnh Thị Thanh Hà, Th.S Nguyễn Phú Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty dệt may Hà Nội
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 TR-P
|
Tác giả:
Trương Thị Hồng Phương, Th.S Trần Thu Phong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hoàn thiện kế toán vốn bằng tiền và các nghiệp vụ thanh toán tại công ty cổ phần dệt may xuất khẩu Hải Phòng
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Tâm, Th.S Phạm Bích Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kế toán doanh thu chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Một Thành Viên Dệt 8-3
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Giao; GVHD: TS. Nguyễn Thị Thanh Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|