Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Difficulties in learning speaking skills faced by elementary level students at Ispeaking center and suggested solutions
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-L
|
Tác giả:
Pham, Khanh Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
difficulties in learning speaking skills faced by elementary level students at ispeaking center and suggested solutions
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Khánh Linh; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Elementary classroom management: lessons from research and practice
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
372.11024 WE.-S
|
Tác giả:
Carol Simon Weinstein, Molly Romano, Andrew J. Mignano, Jr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Elementary number theory and its applications 3rd ed
Năm XB:
1993 | NXB: Addison-wesley
Số gọi:
512.72 RO-H
|
Tác giả:
Kenneth H.Rosen. |
Gồm: The integers, greatest common divisors and prime factorization...
|
Bản giấy
|
|
Elementary Vocabulary : Học từ vựng tiếng Anh trình độ Sơ cấp /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 TH-B
|
Tác giả:
B J Thomas, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited A2 Elementary Coursebook
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 AD-D
|
Tác giả:
Adrian Doff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited A2 Elementary Self-study Pack
Năm XB:
2010 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 MA-B
|
Tác giả:
Maggie Baigent; Chris Cavey; Nick Robinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Unlimited A2 Elementary Teacher's Pack : Teacher's Notes, Extra Activities, Literacy Worksheets, Testing, Video
NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 AD-D
|
Tác giả:
Adrian Doff; Mark Lloyd with Rachel Thake; Cathy Brabben |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
S.Elsworth, E.walker, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Market Leader : Elementary Business English Coursebook and Practice File /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa-Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-C
|
Tác giả:
Falvey, David & Kent, Simon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New headway 1 : elementary : Student's book /
Năm XB:
2011 | NXB: Oxford,
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 SOA
|
Tác giả:
Liz and John Soars |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Recyling advanced English : with key /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428 WE-C
|
Tác giả:
Clare West, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|