Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A canadian writer's reference 4th ed
Năm XB:
2010 | NXB: Bedford/St.Martin's,
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 DI-H
|
Tác giả:
Diana Hacker. |
Bao gồm các quá trình mà một nhà văn cần biết khi viết một cuốn sách nào đó (soạn, chỉnh lý, lựa chọn câu văn, từ ngữ...)
|
Bản giấy
|
|
A CONTRASTIVE ANALYSIS ON RHETORICAL QUESTIONS IN ENGLISH AND VIETNAMESE
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Le Nam Thang; GVHD: Nguyễn Đăng Sửu |
The act of giving and receiving information takes place anywhere, so It is one of the
common actions, it become an important component in...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
R. A. Close |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A study of English responses to compliments with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Thư; Ph.D Do Kim Phuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on advice-giving in English with reference to the VietNamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LU-H
|
Tác giả:
Luu Thanh Huyen; GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on advice-giving in English with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LU-H
|
Tác giả:
Lưu Thanh Huyền; Assoc.Professor Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on difference between english and vietnamese synonyms in daily life
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-M
|
Tác giả:
Hoàng Ngọc Mai; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on different politeness strategies used in English conversations in the "Power base" course books
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TO-L
|
Tác giả:
Tô Thị Lệ; Ph.D Pham Thi Tuyet Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on different politeness strategies used in English conversations in the "Power base" course books
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TO-L
|
Tác giả:
Tô Thị Lệ; GVHD: Phạm Thị Tuyết Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on different types of verbal responses to questions in English conversations with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LU-H
|
Tác giả:
Lưu Thị Thúy Hằng; Assoc.Prof.Dr Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on English color idioms with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Thu Hương; Assoc.Prof Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on English expression of greeting with the reference to Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 BU-N
|
Tác giả:
Bùi Thị Nhinh; Dr Nguyễn Đăng Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|