Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giải thích thuật ngữ Tâm lý - Giáo dục học : Đối chiếu Pháp - Việt, Việt - Pháp /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
370.15 TR-C
|
Tác giả:
Trần Hồng Cẩm, Cao Văn Đán, Lê Hải Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Viết Vượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo dục học : : Dùng cho đào tạo giáo viên, giảng viên giáo dục quốc phòng và an ninh
Năm XB:
2017 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
370.711 NG-C
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Văn Chung (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình giáo dục học. Tập 1 : : Dành cho sinh viên đại học sư phạm /
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Sư phạm
Từ khóa:
Số gọi:
371.071 TR-O
|
Tác giả:
Trần Thị Tuyết Oanh (Chủ biên), Phạm Khắc Chương, Phạm Viết Vượng... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình giáo dục học. Tập 1 : /
Năm XB:
2018 | NXB: Đại học Sư phạm
Từ khóa:
Số gọi:
371.071 PH-V
|
Tác giả:
Phan Thị Hồng Vinh (Chủ biên), Trần Thị Tuyết Oanh, Từ Đức Văn... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình giáo dục học. Tập 2 : : Dành cho sinh viên đại học sư phạm /
Năm XB:
2009 | NXB: Đại học Sư phạm
Từ khóa:
Số gọi:
371.071 TR-O
|
Tác giả:
Trần Thị Tuyết Oanh (Chủ biên), Phạm Khắc Chương, Phạm Viết Vượng... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Những vấn đề cơ bản giáo dục học hiện đại : Tài liệu dùng cho các trường ĐHSP,CĐSP,THSP, học viên cao học, NCS, cán bộ quản lý giáo dục, giáo viên phổ thông và đại học /
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
370.7 TH-T
|
Tác giả:
Thái Duy Tuyên |
Tài liệu cung cấp thông tin về những vấn đề cơ bản giáo dục học hiện đại
|
Bản giấy
|
|
Xã hội học giáo dục và giáo dục học
Năm XB:
2003 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
306.43 KOW
|
Tác giả:
Stanoslaw Kowalski; Thanh Lê dịch |
Tài liệu cung cấp các thông tin về xã hội giáo dục và giáo dục học, môi trường xã hội như là môi trường giáo dục, gia đình như là một thành phần...
|
Bản giấy
|