Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Autocad 2007 instructor : = A student guide to complete coverage of autocad's commands and features /
Năm XB:
2006 | NXB: McGraw-Hill Companies
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 LE-J
|
Tác giả:
Leach, James A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Gary Olsen |
Nội dung gồm: How to use this book, The metaphorical desktop...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Gaiping Zhang, Junqing Guo, and Xuannian Wang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Introduction to Windows and graphics programming with Visual C++.NET
Năm XB:
2005 | NXB: World Scientific
Số gọi:
005.133 MA-R
|
Tác giả:
Roger Mayne |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Learn Adobe lllustrator CC for Graphic Design and lllustration
Năm XB:
2016 | NXB: Adobe,
Từ khóa:
Số gọi:
006.68 WI-D
|
Tác giả:
Dena Wilson; Peter Lourekas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Andrew Faulkner; Conrad Chavez |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Mastering type : the essential guide to typography for print and web design /
Năm XB:
201 | NXB: How Books,
Từ khóa:
Số gọi:
686.22 BO-D
|
Tác giả:
Denise Bosler |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Object-Oriented GUI Application Development
Năm XB:
1993 | NXB: PTR Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
005.11 LE-G
|
Tác giả:
Lee, Geoff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Technical Graphics Communication
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw- Hill Book Company
Từ khóa:
Số gọi:
516.076 GA-B
|
Tác giả:
Gary R. Bertoline |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng motion graphic video giới thiệu khoa cntt trường đại học mở hà nội
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Trung; GVHD: ThS Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|