Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Liêm chủ biên, Trần Đức Thính, Trương Ngọc Quỳnh, Châu Vĩnh Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
301 câu đàm thoại tiếng Hoa
Năm XB:
2003 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.183 TR-TL
|
Tác giả:
Học viện Ngôn ngữ Bắc Kinh |
Nội dung cuốn sách gồm 48 bài và bài ôn tập, đề cập tới nhiều đề tài giao tiếp thông thường trong đời sống. Các cấu trúc ngữ pháp trong bài được...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang hội thoại Tiếng Anh thông dụng
Năm XB:
2001 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Thu Trang, Nguyễn Thu Thủy, Nguyễn Hoàng Nhật Tích |
Cẩm nang
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Hán Ngữ : Tập 2- Quyển Hạ /
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Sư phạm
Từ khóa:
Số gọi:
495.4 TR-L
|
Tác giả:
Đại học Ngôn ngữ Văn hóa bắc Kinh |
Giáo trình Hán ngữ là giáo trình biên soạn cho học viên người nước ngoài học Hán ngữ cấp tốc từ cơ bản đến nâng cao, chú trọng luyện tập kỹ năng...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Hán Ngữ : Tập 2- Quyển Hạ /
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Sư phạm
Từ khóa:
Số gọi:
495.4 TR-L
|
Tác giả:
Đại học Ngôn ngữ Văn hóa bắc Kinh |
Giáo trình Hán ngữ là giáo trình biên soạn cho học viên người nước ngoài học Hán ngữ cấp tốc từ cơ bản đến nâng cao, chú trọng luyện tập kỹ năng...
|
Bản giấy
|
|
Hội thoại Hoa - Việt trong du lịch thương mại
Năm XB:
2008 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Liêm ; Chu Quang Thắng , Trần Trà My |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hội thoại Trung - Việt - trong giao tiếp - du lịch - thương mại
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Số gọi:
495 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Văn, Bích Hằng |
Gồm những mẫu câu thông thương, thuộc 20 lĩnh vực giao tiếp xã hội và tri thức về văn hóa giao tiếp......
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mai Ngọc Chừ |
Hướng dẫn phương pháp học tiếng Việt cho người nước ngoài bằng tiếng Anh theo các hội thoại chủ đề và ngữ pháp
|
Bản giấy
|